Xe nâng điện MGA 1.8 Tấn

Lắp Ráp SKD Tại MGA VIỆT NAM, Chiều cao nâng tùy chọn từ 2500 – 9000 mm, Càng nâng tùy chọn 1070 – 2200mm.

Mã hàng: MGA-EF-1.8T Danh mục: , Từ khóa:
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.

Yêu cầu gọi lại báo giá

MGA sẽ gọi lại tư vấn và báo giá Miễn phí theo thông tin Quý khách cung cấp.

Xe nâng điện MGA 1.8 Tấn có thể nâng được hàng hóa với trọng lượng tối đa là 1.8 tấn. Loại xe nâng hàng này sử dụng động cơ Isuzu của Nhật Bản và được lắp ráp tại Việt Nam.

Đặc điểm nổi bật của xe nâng điện MGA 1.8 Tấn

  1. Sử dụng động cơ ISUZU nhập khẩu từ Nhật Bản.
  2. Hệ thống Bơm Thủy Lực THS.
  3. Lắp ráp SKD tại nhà máy MGA VIỆT NAM theo ủy quyền của MGA FORKLIFT inc.
  4. Sử dụng năng lượng điện là nhiên liệu tái sinh thân thiện với môi trường.
  5. Không gây tiếng ồn khi đang sử dụng xe nâng điện.
  6. Tiết kiệm chi phí hơn so với xe nâng dầu, xe nâng động cơ xăng, xe nâng Gas/LPG.
Chúng có đặc điểm như sau:
      • Xe nâng điện mga 1.8 Tấn hoàn toàn không có chất thải ra ngoài môi trường. Điểm mạnh của xe nâng điện là sự thông thoáng, do đó hầu như những xe nâng điện sử dụng chủ yếu ở các kho lạnh, kho lưu trữ, nhà sách, siêu thị.
      • Mặc dù mất nhiều thời gian để nạp nhiên liệu (6h-8h). Nhưng nhiên liệu điện lại có rất nhiều ưu điểm như chi phí thấp hơn so với nguyên liệu khác, không phải lưu trữ nhiên liệu. Nguyên liệu điện an toàn và sạch sẽ hơn nguyên liệu xăng, dầu.
      • Xe nâng điện mga 1.8 Tấn có ít chi tiết cơ khí vận hành và được vận hành trong môi trường sạch nên xe nâng điện có tuổi thọ cao hơn các loại xe nâng sử dụng nhiên liêu khác.
    1. Xe nâng điện sử dụng 2 mô tơ, một mô tơ di chuyển dành cho việc di chuyển và một mô tơ nâng hạ dành cho việc nâng hạ.
    2. Nếu chỉ sử dụng 1 mô tơ cho việc nâng hạ hoặc chỉ cho vệc di chuyển thì người ta gọi đó là xe nâng bán tự động, bởi chỉ có 1 nửa công năng dùng ắc quy.
    3. Nếu sử dụng cả 2 mô tơ cho cả việc di chuyển và việc nâng hạ thì người ta gọi là xe nâng tự động hoặc xe nâng điện.
    4. Tải trọng nâng và chiều cao nâng cho loại xe nâng bằng điện cao hơn xe nâng tay một chút, có thể nâng tới 2500kg nâng cao 6000mm.

Tùy chọn phụ kiện có thể gắn cho xe nâng điện MGA 1.8T

Update....

Thông số kỹ thuật xe nâng điện MGA 1.8 Tấn

MODEL MGA-EF-1.8T
PRODUCTION CODE FB18
SYSTEM AC2 AC2
CAPACITY RATED LOAD Q Kg 1800
LOAD CENTER DISTANCE C mm
POWERED BY ELECTRIC BATTERY
DRIVING POSITION STANDING/SITTING
TIRES   FRONT/REAR( P=PNEUMATIC S=SOLID) P (S)
WHEELS NUMBER  FRONT/REAR
STANDARD
DUPLEX MAST
STANDARD LIFTING h3 mm 3000
NORMAL FREE LIFTING h2 mm 35
 FULL FREE LIFTING h5 mm 1500
FORKS CARRIER  FORKS CARRIER STATURE h8 mm 1220
STANDARD FORKS THINKNESS(S)×WIDTH(e)×LENGTH(L) S x e x L mm 35×100×1070
TILTING FRONT/REAR
DIMENSIONS OVERALL LENGTH WITHOUT FORKS L2 mm 2060
OVERALL WIDTH B mm 1065
MIN. HEIGHTWITH CLOSED MAST h1 mm 2100
MAX. HEIGHTWITH CLOSED MAST h4 mm 4220
HEIGTH OF OVERHEAD GUARD h6 mm 2060
HEIGTH OF THE SEAT h7 mm 1050
TURNING RADIUS R mm 1900
LOAD DISTANCE FROM FORKS TO FRONT WHEEL AXLE X mm 400
RIGHT ANGLE STACKING AISLE AST PALLETS   800×1000/1000×1200 mm Ast mm 3250/3450
SPEED DRIVE SPEED:FULL LOAD/IDLE   Km/h 11/13
LIFTING SPEED:FULL LOAD/IDLE mm/s 250/400
LOWERING SPEED:FULL LOAD/IDLE mm/s 550/450
TRACTION FULL LOAD KN
GRADEABILITY FULL LOAD % 15
WEIGTH WITH BATTERY   Kg 3300
WHEELS NUMBER: FRONT/REAR 2/2
SIZE FRONT 21×8-9
SIZE REAR 5.00-8
WHEEL BASE Y mm 1350
TREAD WHEELS CENTER  (FRONT/REAR ) mm 910/920
GROUND CLEARANCE (FULL LOAD) m1 mm 63
(WHEEL BASE CENTER) m2 mm 105
BRAKES PEDAL SERVICE BRAKE HYDRAULIC
HANDING SERVICE BRAKE MECHANIC
BATTERY VOLTAGE V 48
CAPACITY AH/5HR 500
WEIGTH Kg 780
BATTERY BOX SIZE(L×W×H) mm 960×430×760
ELECTIRC MOTORS TRACTION AC KW 6
OIL PUMP AC KW 10
MODEL MGA-EF-1.8T
PRODUCTION CODE ~
SYSTEM AC2 ~
CAPACITY RATED LOAD Q Kg 1800
LOAD CENTER DISTANCE C mm
POWERED BY ELECTRIC BATTERY
DRIVING POSITION STANDING/SITTING
TIRES   FRONT/REAR( P=PNEUMATIC S=SOLID) P (S)
WHEELS NUMBER  FRONT/REAR
STANDARD
DUPLEX MAST
STANDARD LIFTING h3 mm ~
NORMAL FREE LIFTING h2 mm ~
 FULL FREE LIFTING h5 mm ~
FORKS CARRIER  FORKS CARRIER STATURE h8 mm ~
STANDARD FORKS THINKNESS(S)×WIDTH(e)×LENGTH(L) S x e x L mm ~
TILTING FRONT/REAR
DIMENSIONS OVERALL LENGTH WITHOUT FORKS L2 mm ~
OVERALL WIDTH B mm ~
MIN. HEIGHTWITH CLOSED MAST h1 mm ~
MAX. HEIGHTWITH CLOSED MAST h4 mm ~
HEIGTH OF OVERHEAD GUARD h6 mm ~
HEIGTH OF THE SEAT h7 mm ~
TURNING RADIUS R mm ~
LOAD DISTANCE FROM FORKS TO FRONT WHEEL AXLE X mm ~
RIGHT ANGLE STACKING AISLE AST PALLETS   800×1000/1000×1200 mm Ast mm ~
SPEED DRIVE SPEED:FULL LOAD/IDLE   Km/h ~
LIFTING SPEED:FULL LOAD/IDLE mm/s ~
LOWERING SPEED:FULL LOAD/IDLE mm/s ~
TRACTION FULL LOAD KN
GRADEABILITY FULL LOAD % ~
WEIGTH WITH BATTERY   Kg ~
WHEELS NUMBER: FRONT/REAR ~
SIZE FRONT ~
SIZE REAR ~
WHEEL BASE Y mm ~
TREAD WHEELS CENTER  (FRONT/REAR ) mm ~
GROUND CLEARANCE (FULL LOAD) m1 mm ~
(WHEEL BASE CENTER) m2 mm ~
BRAKES PEDAL SERVICE BRAKE ~
HANDING SERVICE BRAKE ~
BATTERY VOLTAGE V ~
CAPACITY AH/5HR ~
WEIGTH Kg ~
BATTERY BOX SIZE(L×W×H) mm ~
ELECTIRC MOTORS TRACTION AC KW ~
OIL PUMP AC KW ~

Catalog sản phẩm xe nâng điện MGA 1.8 Tấn

Liên hệ kinh doanh để có catalog sản phẩm hoặc điền thông tin theo bảng dưới đây.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe nâng điện MGA 1.8 Tấn”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung có bản quyền MGA VIỆT NAM !!
Scroll to Top