Xe nâng điện MGA 1.5 Tấn có thể nâng được hàng hóa với trọng lượng tối đa là 1.5 tấn. Loại xe nâng hàng này sử dụng động cơ Isuzu của Nhật Bản và được lắp ráp tại Việt Nam.
Đặc điểm nổi bật của xe nâng điện MGA 1.5 Tấn
- Sử dụng động cơ ISUZU nhập khẩu từ Nhật Bản.
- Hệ thống Bơm Thủy Lực THS.
- Lắp ráp SKD tại nhà máy MGA VIỆT NAM theo ủy quyền của MGA FORKLIFT inc.
- Sử dụng năng lượng điện là nhiên liệu tái sinh thân thiện với môi trường.
- Không gây tiếng ồn khi đang sử dụng xe nâng điện.
- Tiết kiệm chi phí hơn so với xe nâng dầu, xe nâng động cơ xăng, xe nâng Gas/LPG.
Chúng có đặc điểm như sau:
-
-
- Xe nâng điện mga 1.5 Tấn hoàn toàn không có chất thải ra ngoài môi trường. Điểm mạnh của xe nâng điện là sự thông thoáng, do đó hầu như những xe nâng điện sử dụng chủ yếu ở các kho lạnh, kho lưu trữ, nhà sách, siêu thị.
- Mặc dù mất nhiều thời gian để nạp nhiên liệu (6h-8h). Nhưng nhiên liệu điện lại có rất nhiều ưu điểm như chi phí thấp hơn so với nguyên liệu khác, không phải lưu trữ nhiên liệu. Nguyên liệu điện an toàn và sạch sẽ hơn nguyên liệu xăng, dầu.
- Xe nâng điện mga 1.5 Tấn có ít chi tiết cơ khí vận hành và được vận hành trong môi trường sạch nên xe nâng điện có tuổi thọ cao hơn các loại xe nâng sử dụng nhiên liêu khác.
- Xe nâng điện sử dụng 2 mô tơ, một mô tơ di chuyển dành cho việc di chuyển và một mô tơ nâng hạ dành cho việc nâng hạ.
- Nếu chỉ sử dụng 1 mô tơ cho việc nâng hạ hoặc chỉ cho vệc di chuyển thì người ta gọi đó là xe nâng bán tự động, bởi chỉ có 1 nửa công năng dùng ắc quy.
- Nếu sử dụng cả 2 mô tơ cho cả việc di chuyển và việc nâng hạ thì người ta gọi là xe nâng tự động hoặc xe nâng điện.
- Tải trọng nâng và chiều cao nâng cho loại xe nâng bằng điện cao hơn xe nâng tay một chút, có thể nâng tới 2500kg nâng cao 6000mm.
-
Tùy chọn phụ kiện có thể gắn cho xe nâng điện MGA 1.5T
Update....
Thông số kỹ thuật xe nâng điện MGA 1.5 Tấn
MODEL | MGA-EF-1.5T | |||
PRODUCTION CODE | ~ | |||
SYSTEM | AC2 | ~ | ||
CAPACITY | RATED LOAD | Q | Kg | 1500 |
LOAD CENTER | DISTANCE | C | mm | |
POWERED BY | ELECTRIC BATTERY | |||
DRIVING POSITION | STANDING/SITTING | |||
TIRES | FRONT/REAR( P=PNEUMATIC S=SOLID) | P (S) | ||
WHEELS | NUMBER FRONT/REAR | |||
STANDARD DUPLEX MAST |
STANDARD LIFTING | h3 | mm | ~ |
NORMAL FREE LIFTING | h2 | mm | ~ | |
FULL FREE LIFTING | h5 | mm | ~ | |
FORKS CARRIER | FORKS CARRIER STATURE | h8 | mm | ~ |
STANDARD FORKS | THINKNESS(S)×WIDTH(e)×LENGTH(L) | S x e x L | mm | ~ |
TILTING | FRONT/REAR | |||
DIMENSIONS | OVERALL LENGTH WITHOUT FORKS | L2 | mm | ~ |
OVERALL WIDTH | B | mm | ~ | |
MIN. HEIGHTWITH CLOSED MAST | h1 | mm | ~ | |
MAX. HEIGHTWITH CLOSED MAST | h4 | mm | ~ | |
HEIGTH OF OVERHEAD GUARD | h6 | mm | ~ | |
HEIGTH OF THE SEAT | h7 | mm | ~ | |
TURNING RADIUS | R | mm | ~ | |
LOAD DISTANCE | FROM FORKS TO FRONT WHEEL AXLE | X | mm | ~ |
RIGHT ANGLE STACKING AISLE | AST PALLETS 800×1000/1000×1200 mm | Ast | mm | ~ |
SPEED | DRIVE SPEED:FULL LOAD/IDLE | Km/h | ~ | |
LIFTING SPEED:FULL LOAD/IDLE | mm/s | ~ | ||
LOWERING SPEED:FULL LOAD/IDLE | mm/s | ~ | ||
TRACTION | FULL LOAD | KN | ||
GRADEABILITY | FULL LOAD | % | ~ | |
WEIGTH WITH BATTERY | Kg | ~ | ||
WHEELS | NUMBER: FRONT/REAR | ~ | ||
SIZE FRONT | ~ | |||
SIZE REAR | ~ | |||
WHEEL BASE | Y | mm | ~ | |
TREAD | WHEELS CENTER (FRONT/REAR ) | mm | ~ | |
GROUND CLEARANCE | (FULL LOAD) | m1 | mm | ~ |
(WHEEL BASE CENTER) | m2 | mm | ~ | |
BRAKES | PEDAL SERVICE BRAKE | ~ | ||
HANDING SERVICE BRAKE | ~ | |||
BATTERY | VOLTAGE | V | ~ | |
CAPACITY | AH/5HR | ~ | ||
WEIGTH | Kg | ~ | ||
BATTERY BOX SIZE(L×W×H) | mm | ~ | ||
ELECTIRC MOTORS | TRACTION AC | KW | ~ | |
OIL PUMP AC | KW | ~ |
Catalog sản phẩm xe nâng điện MGA 1.5 Tấn
Liên hệ kinh doanh để có catalog sản phẩm hoặc điền thông tin theo bảng dưới đây.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.