Xe nâng điện ngồi lái MGA 1.0 Tấn

Lắp Ráp SKD Tại MGA VIỆT NAM, Chiều cao nâng tùy chọn từ 2500 – 9000 mm, Càng nâng tùy chọn 1070 – 2200mm.

SKU: MGA-RT-10M Categories: , Tag:
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.

Yêu cầu gọi lại báo giá

MGA sẽ gọi lại tư vấn và báo giá Miễn phí theo thông tin Quý khách cung cấp.

xe nâng điện ngồi lái MGA 1.0 Tấn có thể nâng được hàng hóa với trọng lượng tối đa là 1.0 tấn. Loại xe nâng hàng này sử dụng động cơ Isuzu của Nhật Bản và được lắp ráp tại Việt Nam.

Đặc điểm nổi bật của xe nâng điện ngồi lái MGA 1.0 Tấn

  1. Sử dụng động cơ ISUZU nhập khẩu từ Nhật Bản.
  2. Hệ thống Bơm Thủy Lực THS.
  3. Lắp ráp SKD tại nhà máy MGA VIỆT NAM theo ủy quyền của MGA FORKLIFT inc.
  4. Sử dụng năng lượng điện là nhiên liệu tái sinh thân thiện với môi trường.
  5. Không gây tiếng ồn khi đang sử dụng xe nâng điện ngồi lái.
  6. Tiết kiệm chi phí hơn so với xe nâng dầu, xe nâng động cơ xăng, xe nâng Gas/LPG.
Chúng có đặc điểm như sau:
      • xe nâng điện ngồi lái hoàn toàn không có chất thải ra ngoài môi trường. Điểm mạnh của xe nâng điện ngồi lái là sự thông thoáng, do đó hầu như những xe nâng điện ngồi lái sử dụng chủ yếu ở các kho lạnh, kho lưu trữ, nhà sách, siêu thị.
      • Mặc dù mất nhiều thời gian để nạp nhiên liệu (6h-8h). Nhưng nhiên liệu điện lại có rất nhiều ưu điểm như chi phí thấp hơn so với nguyên liệu khác, không phải lưu trữ nhiên liệu. Nguyên liệu điện an toàn và sạch sẽ hơn nguyên liệu xăng, dầu.
      • xe nâng điện ngồi lái mga 1.0 Tấn có ít chi tiết cơ khí vận hành và được vận hành trong môi trường sạch nên xe nâng điện ngồi lái có tuổi thọ cao hơn các loại xe nâng sử dụng nhiên liêu khác.
    1. xe nâng điện ngồi lái sử dụng 2 mô tơ, một mô tơ di chuyển dành cho việc di chuyển và một mô tơ nâng hạ dành cho việc nâng hạ.
    2. Nếu chỉ sử dụng 1 mô tơ cho việc nâng hạ hoặc chỉ cho vệc di chuyển thì người ta gọi đó là xe nâng bán tự động, bởi chỉ có 1 nửa công năng dùng ắc quy.
    3. Nếu sử dụng cả 2 mô tơ cho cả việc di chuyển và việc nâng hạ thì người ta gọi là xe nâng tự động hoặc xe nâng điện ngồi lái.
    4. Tải trọng nâng và chiều cao nâng cho loại xe nâng bằng điện cao hơn xe nâng tay một chút, có thể nâng tới 2500kg nâng cao 6000mm.

Tùy chọn phụ kiện có thể gắn cho xe nâng điện ngồi lái MGA 1.0T

Update....

Thông số kỹ thuật xe nâng điện ngồi lái MGA 1.0 Tấn

Model MGA-RT-10M
Product code CQD10M
Power battery
Operate type seated
Capacity /rated load Q(kg) 1000
Lift height h3(mm) 3000 5000 6200
Free lift h2(mm) ~ 1700 2100
Load centre distance c(mm) 500
Wheel Drive wheel mm Φ280×100
Fork wheel mm Φ285×80
Assistant wheel mm ~
Wheels, number front rear
(x=driven wheels)
3,2
Tilt of mast/fork carriage forkward/backward α,β(Grad) 2,3(mast) ~ ~
Service weight kg 2550 2800 2900
Overall
height
Height,mast lowered h1(mm) 2086 2240 2640
Height,mast extended h4(mm) 3800 5800 7000
Height of overhead guard(cabin) h6(mm) 2114
Seat height/stand height h7(mm) 920
Height of crura h8(mm) 270
Overall length l1(mm) 2390
Length(barring fork) l2(mm) 1850
Overall width b1(mm) 1100
Fork dimensions s/e/l(mm) 35/100/1070
Reach distance l4(mm) 600
Aisle width for pallets 1000×1200 crossways Ast(mm) 2800
Aisle width for pallets 800×1200 lengthways Ast(mm) 2850
Turning radius Wa(mm) 1740
Battery Battery voltage,nominal capacity K5 V/Ah 48/400
Battery weight kg 550
Battery dimensions l/w/h mm 1092x336x650
Motor Motor type AC/DC AC
Driving motor/Max. rated power Kw 3
Lifting motor Kw 8.2
Max speed ±10% (Zero load/Rated load) km/h 7.0-7.2
Max lifting speed  ±10% (Zero load/Rated load) mm/s 445/306
Max lowering speed  ±10% (Zero load/Rated load) mm/s 313/320
Operation voltage V 48
Wheels base y(mm) 1480 1480 1480
Noise dB(A) 70
Vibration m/s2 1.37
Model MGA-RT-10M
Product code ~
Power battery
Operate type ~
Capacity /rated load Q(kg) 1000
Lift height h3(mm) ~ ~ ~
Free lift h2(mm) ~ ~ ~
Load centre distance c(mm) ~
Wheel Drive wheel mm ~
Fork wheel mm ~
Assistant wheel mm ~
Wheels, number front rear
(x=driven wheels)
~
Tilt of mast/fork carriage forkward/backward α,β(Grad) ~ ~ ~
Service weight kg ~ ~ ~
Overall
height
Height,mast lowered h1(mm) ~ ~ ~
Height,mast extended h4(mm) ~ ~ ~
Height of overhead guard(cabin) h6(mm) ~
Seat height/stand height h7(mm) ~
Height of crura h8(mm) ~
Overall length l1(mm) ~
Length(barring fork) l2(mm) ~
Overall width b1(mm) ~
Fork dimensions s/e/l(mm) ~
Reach distance l4(mm) ~
Aisle width for pallets 1000×1200 crossways Ast(mm) ~
Aisle width for pallets 800×1200 lengthways Ast(mm) ~
Turning radius Wa(mm) ~
Battery Battery voltage,nominal capacity K5 V/Ah ~
Battery weight kg ~
Battery dimensions l/w/h mm ~
Motor Motor type AC/DC ~
Driving motor/Max. rated power Kw ~
Lifting motor Kw ~
Max speed ±10% (Zero load/Rated load) km/h ~
Max lifting speed  ±10% (Zero load/Rated load) mm/s ~
Max lowering speed  ±10% (Zero load/Rated load) mm/s ~
Operation voltage V ~
Wheels base y(mm) ~ ~ ~
Noise dB(A) ~
Vibration m/s2 ~

Catalog sản phẩm xe nâng điện ngồi lái MGA 1.0 Tấn

Liên hệ kinh doanh để có catalog sản phẩm hoặc điền thông tin theo bảng dưới đây.

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Xe nâng điện ngồi lái MGA 1.0 Tấn”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung có bản quyền MGA VIỆT NAM !!
Scroll to Top