Xe nâng điện đứng lái MGA 1.0 Tấn

Lắp Ráp SKD Tại MGA VIỆT NAM, tải trọng nâng và chiều cao nâng cho loại xe nâng bằng điện cao hơn xe nâng tay một chút, có thể nâng tới 2500kg nâng cao 3000mm.

SKU: MGA-ES-10L Categories: , Tag:
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.

Yêu cầu gọi lại báo giá

MGA sẽ gọi lại tư vấn và báo giá Miễn phí theo thông tin Quý khách cung cấp.

Xe nâng điện đứng lái MGA 1.0 Tấn có thể nâng được hàng hóa với trọng lượng tối đa là 1.0 tấn và được lắp ráp tại Việt Nam.

Đặc điểm nổi bật của Xe nâng điện đứng lái MGA 1.0 Tấn

  1. Hệ thống Bơm Thủy Lực THS.
  2. Lắp ráp SKD tại nhà máy MGA VIỆT NAM theo ủy quyền của MGA FORKLIFT inc.
  3. Sử dụng năng lượng điện là nhiên liệu tái sinh thân thiện với môi trường.
  4. Không gây tiếng ồn khi đang sử dụng xe nâng điện.
  5. Tiết kiệm chi phí hơn so với xe nâng dầu, xe nâng động cơ xăng, xe nâng Gas/LPG.
Chúng có đặc điểm như sau:
      • Xe nâng điện đứng lái MGA 1.0 Tấn hoàn toàn không có chất thải ra ngoài môi trường. Điểm mạnh của xe nâng điện là sự thông thoáng, do đó hầu như những xe nâng điện sử dụng chủ yếu ở các kho lạnh, kho lưu trữ, nhà sách, siêu thị.
      • Tuy mất nhiều thời gian để nạp nhiên liệu (6h-8h). Nhưng nhiên liệu điện lại có rất nhiều ưu điểm như chi phí thấp hơn so với nguyên liệu khác, không phải lưu trữ nhiên liệu. Nguyên liệu điện an toàn và sạch sẽ hơn nguyên liệu xăng, dầu.
      • Xe nâng điện đứng lái MGA có ít chi tiết cơ khí vận hành và được vận hành trong môi trường sạch nên xe nâng điện có tuổi thọ cao hơn các loại xe nâng sử dụng nhiên liêu khác.
    1. Xe nâng điện sử dụng 2 mô tơ, một mô tơ di chuyển dành cho việc di chuyển và một mô tơ nâng hạ dành cho việc nâng hạ.
    2. Nếu chỉ sử dụng 1 mô tơ cho việc nâng hạ hoặc chỉ cho vệc di chuyển thì người ta gọi đó là xe nâng bán tự động, bởi chỉ có 1 nửa công năng dùng ắc quy.
    3. Nếu sử dụng cả 2 mô tơ cho cả việc di chuyển và việc nâng hạ thì người ta gọi là xe nâng tự động hoặc xe nâng điện.
    4. Tải trọng nâng và chiều cao nâng cho loại xe nâng bằng điện cao hơn xe nâng tay một chút, có thể nâng tới 2500kg nâng cao 6000mm.

Tùy chọn phụ kiện có thể gắn cho xe nâng điện MGA 1.0T

Update....

Thông số kỹ thuật Xe nâng điện đứng lái MGA 1.0 Tấn

Model MGA-ES-10L
Product code CQD10L
Power battery
Operate type standing
Capacity /rated load Q(kg) 1000
Lift height h3(mm) 3000 5000 6200
Free lift h2(mm) ~ 1700 2100
Load centre distance c(mm) 500
Wheel Drive wheel mm Φ280×100
Fork wheel mm Φ250×80
Assistant wheel mm Φ160
Wheels, number front rear
(x=driven wheels)
3,2
Tilt of mast/fork carriage  forkward/backward α,β(Grad) 3,5(mast) 3,5(forks) 3,5(forks)
Service weight kg 2140 2540 2640
Overall
height
Height,mast lowered h1(mm) 2086 2240 2640
Height,mast extended h4(mm) 3800 5800 7000
Height of overhead guard(cabin) h6(mm) 2200
Seat height/stand height h7(mm) 295
Height of crura h8(mm) 270
Overall length l1(mm) 2360
Length(barring fork) l2(mm) 1700
Overall width b1(mm) 1020
Fork dimensions s/e/l(mm) 35/100/1070
Reach distance l4(mm) 600
Aisle width for pallets 1000×1200 crossways Ast(mm) 2740
Aisle width for pallets 800×1200 lengthways Ast(mm) 2850
Turning radius Wa(mm) 1700
Battery Battery voltage,nominal capacity K5 V/Ah 48/400
Battery weight kg 640
Battery dimensions l/w/h mm 983x404x630
Motor Motor type AC/DC AC
Driving motor/Max. rated power Kw 3
Lifting motor Kw 5
Steering motor Kw 0.55
Travel speed,laden/unladen Km/h 7/7.2
Lift speed,laden/unladen m/s 0.19/0.2
Lowered speed,laden/unladen m/s 0.5/0.4
Operation voltage V 48
Wheels base y(mm) 1380 1500 1500
Tread (Left/right) mm 896/660
Noise dB(A) 68.1
Vibration m/s2 1.37
Engine(motor) rated power KW ~
Max speed (Zero load/Rated load) km/h ~
Max lifting speed  ±10% (Zero load/Rated load) mm/s ~
Max lowering speed  ±10% (Zero load/Rated load) mm/s ~
Model MGA-ES-10L
Product code ~
Power battery
Operate type ~
Capacity /rated load Q(kg) 1000
Lift height h3(mm) ~ ~ ~
Free lift h2(mm) ~ ~ ~
Load centre distance c(mm) ~
Wheel Drive wheel mm ~
Fork wheel mm ~
Assistant wheel mm ~
Wheels, number front rear
(x=driven wheels)
~
Tilt of mast/fork carriage  forkward/backward α,β(Grad) ~ ~ ~
Service weight kg ~ ~ ~
Overall
height
Height,mast lowered h1(mm) ~ ~ ~
Height,mast extended h4(mm) ~ ~ ~
Height of overhead guard(cabin) h6(mm) ~
Seat height/stand height h7(mm) ~
Height of crura h8(mm) ~
Overall length l1(mm) ~
Length(barring fork) l2(mm) ~
Overall width b1(mm) ~
Fork dimensions s/e/l(mm) ~
Reach distance l4(mm) ~
Aisle width for pallets 1000×1200 crossways Ast(mm) ~
Aisle width for pallets 800×1200 lengthways Ast(mm) ~
Turning radius Wa(mm) ~
Battery Battery voltage,nominal capacity K5 V/Ah ~
Battery weight kg ~
Battery dimensions l/w/h mm `
Motor Motor type AC/DC ~
Driving motor/Max. rated power Kw ~
Lifting motor Kw ~
Steering motor Kw ~
Travel speed,laden/unladen Km/h ~
Lift speed,laden/unladen m/s ~
Lowered speed,laden/unladen m/s ~
Operation voltage V ~
Wheels base y(mm) ~ ~ ~
Tread (Left/right) mm ~
Noise dB(A) ~
Vibration m/s2 ~
Engine(motor) rated power KW ~
Max speed (Zero load/Rated load) km/h ~
Max lifting speed  ±10% (Zero load/Rated load) mm/s ~
Max lowering speed  ±10% (Zero load/Rated load) mm/s ~

Catalog sản phẩm Xe nâng điện đứng lái MGA 1.0 Tấn

Liên hệ kinh doanh để có catalog sản phẩm hoặc điền thông tin theo bảng dưới đây.

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Xe nâng điện đứng lái MGA 1.0 Tấn”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Nội dung có bản quyền MGA VIỆT NAM !!
Scroll to Top